• THUAN VIET PHARMA

    Thuốc Bisacodyl: Nhuận tràng sạch ruột, trị táo bón

  • Thứ bảy, 16:44 Ngày 19/09/2020
  • 1. Mô tả chung về thuốc bisacodyl

    1.1. Dạng thuốc và hàm lượng

    • Viên nén (bao tan trong ruột): 5mg.

    • Viên đạn đặt trực tràng: 5mg, 10mg.

    • Hỗn dịch dùng cho trẻ em: 5mg.

    • Hỗn dịch để thụt: 10mg/30ml.

    thuoc-bisacodyl

    1.2. Dược lý và cơ chế tác dụng

    Bisacodyl có tác dụng nhuận tràng kích thích, dùng điều trị ngắn ngày táo bón hoặc làm sạch đại tràng, với cơ chế:

    • Tác dụng trực tiếp lên cơ trơn ruột, làm tăng nhu động đại tràng.

    • Làm tăng chất điện giải và dịch thể trong đại tràng, gây nhuận tràng.

    • Acid tanic có trong phức hợp bisacodyl tannex:

      • Làm giảm bài tiết chất nhày ở đại tràng, làm tăng sạch đại tràng

      • Có thể giúp các chất cản quang dễ bám vào niêm mạc đại tràng.

      • Tuy nhiên, acid tanic cũng có thể gây táo bón do tính chất làm săn.

    Ngay cả với liều điều trị, thuốc bisacodyl dùng đường uống có thể gây buồn nôn, đau quặn bụng nhẹ. Viên đạn hay hỗn dịch dùng qua đường trực tràng có thể gây kích ứng, cảm giác nóng rát ở niêm mạc đại tràng và gây viêm nhẹ trực tràng.

    2. Chỉ định của thuốc bisacodyl

    Thuốc bisacodyl được chỉ định trong:

    • Điều trị táo bón (vô căn, hoặc do dùng thuốc gây táo bón, hoặc do hội chứng đại tràng kích thích).

    • Thải sạch ruột trước và sau phẫu thuật.

    • Chuẩn bị X-quang đại tràng.

    thuoc-bisacodyl

    3. Liều dùng và cách dùng thuốc

    3.1. Liều dùng thuốc

    Liều sau là liều tham khảo cho người lớn và trẻ em trên 10 tuổi:

    • Điều trị táo bón:

      • Uống 1 liều duy nhất 5 – 10 mg (có thể tăng tới 15 mg) vào buổi tối

      • Hoặc đặt 1 viên đạn trực tràng 10 mg vào buổi sáng, nếu muốn tác dụng ngay.

    • Chuẩn bị chụp X- quang đại tràng hoặc phẫu thuật:

      • Uống 10 – 20 mg vào buổi tối trước ngày làm thủ thuật, sau đó 1 viên đạn trực tràng 10 mg vào buổi sáng hôm sau, trước khi chụp chiếu hoặc phẫu thuật.

    3.2. Cách dùng

    Thuốc bisacodyl dùng đường uống hoặc đường trực tràng dưới dạng viên đạn hay thụt rửa. Uống dạng viên bao bisacodyl tan trong ruột giúp giảm kích ứng ở dạ dày và buồn nôn. Không được nhai thuốc trước khi uống; các thuốc kháng acid và sữa cũng phải uống cách xa 1 giờ.

    4. Chống chỉ định của thuốc bisacodyl

    Không dùng thuốc bisacodyl đối với:

    • Các bệnh cấp ngoại khoa ổ bụng, viêm ruột thừa, tắc ruột, chảy máu trực tràng, bệnh viêm ruột cấp (viêm loét đại – trực tràng, bệnh Crohn), mất nước nặng.

    • Trẻ em dưới 10 tuổi, vì chưa có nghiên cứu đầy đủ sự hấp thu acid tanic ở lứa tuổi này (acid tanic có thể gây độc với gan).

    thuoc-bisacodyl

    5. Thận trọng khi sử dụng thuốc bisacodyl 

    Viên bao bisacodyl được sản xuất để chỉ phân rã ở ruột, do đó:

    • Không được nhai thuốc trước khi uống

    • Các thuốc kháng acid và sữa phải uống cách xa 1 giờ.

    Dùng thuốc bisacodyl dài ngày có thể dẫn đến lệ thuộc thuốc, đại tràng mất trương lực, không hoạt động và rối loạn chất điện giải. Vì vậy, cần tránh dùng thuốc nhuận tràng kéo dài quá 1 tuần, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.

    Thông thường, nên tránh dùng các thuốc nhuận tràng kích thích ở trẻ em dưới 6 – 10 tuổi.

    6. Tác dụng không mong muốn

    Thuốc bisacodyl thường gây các tác dụng phụ trên tiêu hóa như đau bụng, nôn, buồn nôn, tiêu chảy. Ngoài ra, có thể có mất cân bằng dịch và điện giải.

    Tác dụng phụ ít gặp hơn như kích ứng trực tràng, viêm trực tràng (khi dùng dạng viên đạn đặt trực tràng). Dùng dài ngày có thể làm mất trương lực đại tràng, giảm kali huyết, giảm calci huyết.

    Xử trí:

    • Nếu dùng ngắn ngày, các tác dụng phụ thường nhẹ và tự hết.

    • Tránh dùng thuốc đạn hoặc hỗn dịch để thụt cho người hay bị đau quặn ruột, nứt hậu môn hoặc trĩ bị loét.

    • Viên bao phải nuốt. Nếu tiêu chảy, cần giảm liều.

    thuoc-bisacodyl

    7. Tương tác thuốc bisacodyl

    Tránh phối hợp với các thuốc:

    • Amiodaron, astemisol, bepridil, bretylium, disopyramid, erythromycin tiêm tĩnh mạch, halofantrin, pentamidin, quinidin, sparfloxacin, sotalol, sultoprid, terfenadin, vincamin: làm tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp thất, đặc biệt xoắn đỉnh, do giảm kali huyết.

    Thận trọng khi phối hợp:

    • Digital: Giảm kali huyết dễ làm tăng tác dụng độc của digital. Phải theo dõi kali huyết, và nếu cần, làm điện tâm đồ.

    • Các thuốc làm giảm kali huyết khác (như thuốc lợi tiểu giảm kali huyết, amphotericin tiêm tĩnh mạch, corticoid toàn thân, tetracosactid): Tác dụng cộng hiệp làm tăng nguy cơ giảm kali huyết.

    • Các thuốc kháng acid, các thuốc đối kháng thụ thể H2 như cimetidin, famotidin, nizatidin, và ranitidin, hoặc sữa: phối hợp với bisacodyl trong vòng 1 giờ sẽ làm kích ứng dạ dày và tá tràng do thuốc bị tan quá nhanh.

    Liệt kê với bác sĩ những thuốc, thực phẩm mà bạn đang sử dụng. Nếu thấy có dấu hiệu bất thường khi dùng thuốc, hãy thông báo ngay lại cho dược sĩ, bác sĩ.

    8. Quá liều và xử trí

    8.1. Triệu chứng quá liều

    • Đau bụng, có thể kèm với dấu hiệu mất nước, đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ em.

    • Yếu cơ.

    • Nhiễm toan chuyển hóa, giảm kali huyết.

    8.2. Cách xử trí

    Đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí quá liều. Bạn có thể được rửa dạ dày. Duy trì bù nước và theo dõi kali huyết. Thuốc chống co thắt có thể có giá trị. Đặc biệt chú ý cân bằng điện giải thể dịch ở người cao tuổi và trẻ em. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho thuốc bisacodyl.

    9. Phụ nữ có thai và cho con bú

    Thời kỳ mang thai

    Trong lâm sàng, hiện chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của bisacodyl trên thai nhi khi dùng cho người mang thai. Do đó, không nên dùng thuốc bisacodyl cho phụ nữ đang mang thai. Nếu dùng, phải theo dõi cẩn thận.

    Thời kỳ cho con bú

    Thuốc bisacodyl qua sữa mẹ với một lượng rất nhỏ. Rất thận trọng dùng thuốc cho người mẹ đang cho con bú.

    10. Cách bảo quản thuốc bisacodyl

    Đựng thuốc trong bao bì kín, tránh nóng, ánh sáng và ẩm. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 °C.

    Thuốc bisacodyl là thuốc điều trị táo bón, giúp thải sạch ruột cho phẫu thuật hay chuẩn bị X-quang đại tràng. Trên đây là những thông tin tham khảo từ YouMed về thuốc bisacodyl. Nếu có bất cứ vấn đề gì liên quan, hãy liên hệ với bác sĩ hay dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

                                                                                                                                                                 Dược sỹ Trần Vân Thy

      Bài viết liên quan